Có 2 kết quả:
前途无量 qián tú wú liàng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ • 前途無量 qián tú wú liàng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ
qián tú wú liàng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have boundless prospects
Bình luận 0
qián tú wú liàng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have boundless prospects
Bình luận 0